A-Z list
Cô Gái Báo Thù 2011 Trailer
Watch

Cô Gái Báo Thù 2011

I Spit on Your Grave

Country: Âu Mỹ

Director: Steven R. Monroe

Actors: Andrew HowardJeff BransonSarah Butler

Genres: Hình Sự, Kinh Dị

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Tuyệt vời! Đây là bài viết giới thiệu phim "Cô Gái Báo Thù 2011" theo yêu cầu của bạn:

**"Cô Gái Báo Thù 2011": Khi Nỗi Đau Biến Thành Hận Thù Nung Nấu**

Trong bóng tối sâu thẳm của những khu rừng hoang vắng, nơi luật pháp dường như ngủ quên, "Cô Gái Báo Thù" (I Spit on Your Grave, 2011) vẽ nên một bức tranh trần trụi và ám ảnh về sự tàn bạo và khát vọng báo thù tột cùng. Jennifer Hills, một nữ nhà văn trẻ đầy hoài bão, tìm đến một cabin hẻo lánh để tìm kiếm nguồn cảm hứng. Nhưng thay vì sự yên bình, cô lại lạc vào địa ngục trần gian khi trở thành con mồi của một đám cặn bã xã hội.

Bị hãm hiếp, tra tấn và bỏ mặc cho cái chết, Jennifer đã trỗi dậy từ vực sâu tuyệt vọng. Không còn là nạn nhân yếu đuối, cô biến mình thành một cơn ác mộng sống, một hiện thân của sự báo thù lạnh lùng và tàn nhẫn. Cô săn lùng từng tên ác quỷ đã gây ra tội ác với mình, trả lại cho chúng gấp bội những đau đớn mà cô đã phải chịu đựng.

"Cô Gái Báo Thù" không chỉ là một bộ phim kinh dị trả thù đơn thuần. Nó là một câu hỏi nhức nhối về công lý, đạo đức và giới hạn của con người khi bị đẩy đến tận cùng. Liệu báo thù có thực sự mang lại sự giải thoát, hay chỉ gieo rắc thêm đau khổ và hủy hoại tâm hồn?

**Có thể bạn chưa biết:**

* "Cô Gái Báo Thù 2011" là bản làm lại (remake) của bộ phim gây tranh cãi cùng tên năm 1978. Bản gốc đã bị chỉ trích nặng nề vì tính bạo lực quá mức và bị coi là "exploitation film" (phim khai thác). Tuy nhiên, nó cũng có một lượng fan hâm mộ trung thành, coi nó là một tác phẩm kinh điển trong thể loại trả thù.
* Phiên bản 2011, mặc dù vẫn giữ lại những yếu tố bạo lực, đã được giới phê bình đánh giá cao hơn về mặt kỹ thuật và diễn xuất. Sarah Butler, trong vai Jennifer, đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì màn trình diễn mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
* Phim đã gây tranh cãi lớn khi phát hành, với nhiều nhà phê bình chỉ trích sự tàn bạo và bạo lực tình dục. Tuy nhiên, nó cũng thu hút được một lượng khán giả nhất định, đặc biệt là những người hâm mộ thể loại kinh dị trả thù.
* Mặc dù không giành được giải thưởng lớn nào, "Cô Gái Báo Thù 2011" đã trở thành một hiện tượng văn hóa, góp phần định hình lại thể loại kinh dị trả thù và đặt ra những câu hỏi quan trọng về quyền lực, bạo lực và công lý. Doanh thu phòng vé của phim đạt hơn 6 triệu đô la Mỹ, so với kinh phí sản xuất chỉ 1,9 triệu đô la Mỹ, cho thấy thành công về mặt thương mại.
* Bộ phim đã có hai phần tiếp theo: "I Spit on Your Grave 2" (2013) và "I Spit on Your Grave III: Vengeance Is Mine" (2015), nhưng không đạt được thành công như phần đầu tiên.


English Translation

**"I Spit on Your Grave (2011)": When Pain Turns into Seething Revenge**

In the deep darkness of desolate forests, where the law seems to sleep, "I Spit on Your Grave" (2011) paints a raw and haunting picture of brutality and the ultimate thirst for revenge. Jennifer Hills, a young and ambitious writer, seeks inspiration in a secluded cabin. But instead of peace, she finds herself in a living hell when she becomes the prey of a group of societal scum.

Raped, tortured, and left for dead, Jennifer rises from the depths of despair. No longer a weak victim, she transforms herself into a living nightmare, an embodiment of cold and ruthless revenge. She hunts down each of the demons who committed crimes against her, returning to them tenfold the pain she has suffered.

"I Spit on Your Grave" is not just a simple revenge horror film. It is a stinging question about justice, morality, and the limits of humanity when pushed to the extreme. Does revenge truly bring liberation, or does it only sow more suffering and destroy the soul?

**Maybe you didn't know:**

* "I Spit on Your Grave (2011)" is a remake of the controversial film of the same name from 1978. The original was heavily criticized for its excessive violence and was considered an "exploitation film." However, it also has a loyal fan base, considering it a classic in the revenge genre.
* The 2011 version, while retaining violent elements, has been better received by critics in terms of technique and acting. Sarah Butler, as Jennifer, has received much praise for her powerful and emotional performance.
* The film caused great controversy upon release, with many critics criticizing the brutality and sexual violence. However, it also attracted a certain audience, especially fans of the revenge horror genre.
* Although it did not win any major awards, "I Spit on Your Grave (2011)" has become a cultural phenomenon, helping to reshape the revenge horror genre and raising important questions about power, violence, and justice. The film grossed over $6 million at the box office, compared to a production budget of only $1.9 million, indicating commercial success.
* The film has had two sequels: "I Spit on Your Grave 2" (2013) and "I Spit on Your Grave III: Vengeance Is Mine" (2015), but they did not achieve the same success as the first part.


中文翻译

**《我唾弃你的坟墓 (2011)》:当痛苦转化为沸腾的复仇**

在荒凉森林的深处,法律似乎沉睡的地方,《我唾弃你的坟墓》(2011) 描绘了一幅关于残暴和终极复仇渴望的原始而令人难忘的画面。 詹妮弗·希尔斯是一位年轻有抱负的作家,她在僻静的小屋里寻找灵感。 但她没有找到平静,反而发现自己身处人间地狱,成为一群社会败类的猎物。

被强奸、折磨并抛弃等死,詹妮弗从绝望的深渊中崛起。 她不再是软弱的受害者,而是将自己变成了一场活生生的噩梦,一种冷酷无情的复仇化身。 她追捕每一个犯下针对她的罪行的恶魔,将她所遭受的痛苦加倍奉还给他们。

《我唾弃你的坟墓》不仅仅是一部简单的复仇恐怖片。 这是一个关于正义、道德以及人性在被推到极致时所受限制的尖锐问题。 复仇真的能带来解放吗? 还是只会播下更多的痛苦并摧毁灵魂?

**你可能不知道:**

* 《我唾弃你的坟墓 (2011)》是 1978 年同名争议电影的翻拍版。 原版因其过度的暴力而受到严厉批评,并被认为是“剥削电影”。 然而,它也拥有一批忠实的粉丝,认为它是复仇类型中的经典之作。
* 2011 年的版本虽然保留了暴力元素,但在技术和表演方面受到了评论家的更好评价。 莎拉·巴特勒饰演的詹妮弗因其强大而充满情感的表演而广受赞誉。
* 这部电影在上映后引起了巨大的争议,许多评论家批评了它的残暴和性暴力。 然而,它也吸引了一定的观众,尤其是复仇恐怖类型的粉丝。
* 尽管没有获得任何主要奖项,《我唾弃你的坟墓 (2011)》已成为一种文化现象,有助于重塑复仇恐怖类型,并提出了关于权力、暴力和正义的重要问题。 该片票房收入超过 600 万美元,而制作预算仅为 190 万美元,表明其在商业上取得了成功。
* 这部电影有两部续集:《我唾弃你的坟墓 2》(2013) 和《我唾弃你的坟墓 III:复仇是我的》(2015),但它们并没有取得与第一部相同的成功。


Русский перевод

**"Я плюю на ваши могилы (2011)": Когда боль превращается в кипящую месть**

В глубокой тьме пустынных лесов, где закон, кажется, спит, "Я плюю на ваши могилы" (2011) рисует грубую и пугающую картину жестокости и предельной жажды мести. Дженнифер Хиллз, молодая и амбициозная писательница, ищет вдохновение в уединенной хижине. Но вместо покоя она оказывается в живом аду, когда становится добычей группы социальных отбросов.

Изнасилованная, замученная и брошенная умирать, Дженнифер восстает из глубин отчаяния. Больше не слабая жертва, она превращает себя в живой кошмар, воплощение холодной и безжалостной мести. Она выслеживает каждого из демонов, совершивших против нее преступления, возвращая им вдесятеро ту боль, которую она перенесла.

"Я плюю на ваши могилы" - это не просто простой фильм ужасов о мести. Это острый вопрос о справедливости, морали и пределах человечности, когда ее доводят до крайности. Действительно ли месть приносит освобождение, или она только сеет больше страданий и разрушает душу?

**Возможно, вы не знали:**

* "Я плюю на ваши могилы (2011)" - это ремейк одноименного скандального фильма 1978 года. Оригинал подвергся резкой критике за чрезмерное насилие и считался "эксплуатационным фильмом". Однако у него также есть преданная фанатская база, считающая его классикой жанра мести.
* Версия 2011 года, сохранив элементы насилия, получила более высокую оценку критиков с точки зрения техники и актерской игры. Сара Батлер, в роли Дженнифер, получила много похвал за свою мощную и эмоциональную игру.
* Фильм вызвал большие споры после выхода, многие критики критиковали жестокость и сексуальное насилие. Однако он также привлек определенную аудиторию, особенно поклонников жанра ужасов о мести.
* Хотя он не получил никаких крупных наград, "Я плюю на ваши могилы (2011)" стал культурным феноменом, помогая изменить жанр ужасов о мести и поднимая важные вопросы о власти, насилии и справедливости. Фильм собрал в прокате более 6 миллионов долларов при производственном бюджете всего в 1,9 миллиона долларов, что свидетельствует о коммерческом успехе.
* У фильма было два продолжения: "Я плюю на ваши могилы 2" (2013) и "Я плюю на ваши могилы 3: Месть моя" (2015), но они не достигли такого же успеха, как первая часть.

Show more...