A-Z list
Công Viên Kỉ Jura Trailer
Watch

Công Viên Kỉ Jura

Jurassic Park

Country: Âu Mỹ

Director: Steven Spielberg

Actors: Jeff GoldblumLaura DernSam Neill

Genres: Hành Động, Khoa Học, Phiêu Lưu, Viễn Tưởng

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Tuyệt vời! Đây là bài viết giới thiệu phim "Công Viên Kỉ Jura" theo yêu cầu của bạn:

**Công Viên Kỉ Jura: Khi Giấc Mơ Hóa Thành Ác Mộng Khủng Long**

Một hòn đảo nhiệt đới hoang sơ bỗng chốc trở thành sân khấu của một kỳ quan khoa học chưa từng có: công viên giải trí Jurassic Park, nơi những sinh vật khổng lồ đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước hồi sinh một cách ngoạn mục. John Hammond, nhà tài phiệt đầy tham vọng, đã biến giấc mơ điên rồ nhất thành hiện thực bằng cách chiết xuất DNA khủng long từ những con muỗi bị mắc kẹt trong hổ phách cổ đại.

Trước khi chính thức khai trương, Hammond mời một nhóm chuyên gia – nhà cổ sinh vật học Alan Grant, nhà thực vật học Ellie Sattler và nhà toán học Ian Malcolm – đến đánh giá độ an toàn và tiềm năng của công viên. Họ kinh ngạc trước cảnh tượng những con khủng long Brachiosaurus hiền lành gặm lá cây, những con Velociraptor xảo quyệt ẩn mình trong bóng tối, và con Tyrannosaurus Rex hùng mạnh thống trị cả khu rừng.

Nhưng niềm vui ngắn chẳng tày gang. Một cơn bão ập đến, làm tê liệt hệ thống an ninh của công viên. Hàng loạt loài khủng long thoát ra ngoài, biến hòn đảo thiên đường thành một địa ngục trần gian. Giờ đây, những vị khách không mời mà đến phải chiến đấu để sinh tồn, đối mặt với những con quái vật khát máu và chứng kiến giấc mơ khoa học biến thành cơn ác mộng tồi tệ nhất. Liệu họ có thể sống sót và thoát khỏi hòn đảo chết chóc này?

**Có thể bạn chưa biết:**

* **"Công Viên Kỉ Jura"** không chỉ là một bộ phim giải trí đơn thuần. Nó là một tác phẩm kinh điển, định hình lại thể loại phim khoa học viễn tưởng và trở thành một biểu tượng văn hóa toàn cầu.
* Phim đã giành được 3 giải Oscar cho Hiệu ứng hình ảnh xuất sắc nhất, Âm thanh xuất sắc nhất và Biên tập âm thanh xuất sắc nhất.
* Với doanh thu phòng vé toàn cầu vượt quá 1 tỷ đô la Mỹ, "Công Viên Kỉ Jura" đã trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất năm 1993 và là một trong những bộ phim thành công nhất mọi thời đại.
* Steven Spielberg đã sử dụng kết hợp hiệu ứng CGI đột phá và mô hình animatronic để tạo ra những con khủng long sống động như thật, mở ra một kỷ nguyên mới cho hiệu ứng đặc biệt trong điện ảnh.
* Giới phê bình đánh giá cao bộ phim về tính giải trí, kỹ xảo hình ảnh và âm thanh ấn tượng, cũng như khả năng đặt ra những câu hỏi đạo đức về việc can thiệp vào tự nhiên.
* Một số phân cảnh trong phim được quay tại Kauai, Hawaii. Cơn bão Iniki đã tàn phá hòn đảo này trong quá trình sản xuất, buộc đoàn làm phim phải tạm dừng quay phim.
* Tác phẩm gốc "Jurassic Park" là một cuốn tiểu thuyết của nhà văn Michael Crichton. Sự thành công của cuốn sách đã thúc đẩy Steven Spielberg chuyển thể nó thành phim.
* Tiếng gầm của T-Rex được tạo ra từ sự kết hợp của tiếng gầm của sư tử, hổ, cá sấu và thậm chí cả tiếng thở của voi con.


English Translation

**Jurassic Park: When Dreams Turn into Dinosaur Nightmares**

A pristine tropical island suddenly becomes the stage for an unprecedented scientific marvel: Jurassic Park, an amusement park where colossal creatures extinct millions of years ago are spectacularly resurrected. John Hammond, the ambitious tycoon, has turned the wildest dream into reality by extracting dinosaur DNA from ancient mosquitoes trapped in amber.

Before the official opening, Hammond invites a group of experts – paleontologist Alan Grant, botanist Ellie Sattler, and mathematician Ian Malcolm – to assess the park's safety and potential. They are amazed by the sight of gentle Brachiosauruses grazing on leaves, cunning Velociraptors lurking in the shadows, and the mighty Tyrannosaurus Rex dominating the forest.

But the joy is short-lived. A storm strikes, paralyzing the park's security system. A multitude of dinosaurs break free, turning the paradise island into a living hell. Now, the uninvited guests must fight for survival, facing bloodthirsty monsters and witnessing the scientific dream turn into the worst nightmare. Can they survive and escape this deadly island?

**Things You Might Not Know:**

* **"Jurassic Park"** is more than just an entertaining movie. It's a classic that redefined the science fiction genre and became a global cultural icon.
* The film won 3 Academy Awards for Best Visual Effects, Best Sound, and Best Sound Effects Editing.
* With a global box office gross of over $1 billion, "Jurassic Park" became the highest-grossing film of 1993 and one of the most successful films of all time.
* Steven Spielberg used a combination of groundbreaking CGI effects and animatronic models to create dinosaurs that were incredibly lifelike, ushering in a new era for special effects in cinema.
* Critics praised the film for its entertainment value, impressive visual and sound effects, and its ability to raise ethical questions about interfering with nature.
* Some scenes in the film were shot in Kauai, Hawaii. Hurricane Iniki devastated the island during production, forcing the crew to temporarily halt filming.
* The original "Jurassic Park" is a novel by Michael Crichton. The success of the book prompted Steven Spielberg to adapt it into a film.
* The roar of the T-Rex was created from a combination of lion, tiger, alligator roars, and even the breathing of a baby elephant.


中文翻译

**侏罗纪公园:当梦想变成恐龙噩梦**

一个原始的热带岛屿突然成为前所未有的科学奇迹的舞台:侏罗纪公园,一个游乐园,数百万年前灭绝的巨大生物以惊人的方式复活。雄心勃勃的巨头约翰·哈蒙德通过从困在琥珀中的古代蚊子中提取恐龙DNA,将最疯狂的梦想变成了现实。

在正式开放之前,哈蒙德邀请了一批专家——古生物学家艾伦·格兰特、植物学家艾莉·萨特勒和数学家伊恩·马尔科姆——来评估公园的安全性和潜力。他们惊讶地看到了温顺的腕龙啃食树叶,狡猾的迅猛龙潜伏在阴影中,以及强大的霸王龙统治着森林。

但快乐是短暂的。一场风暴袭来,瘫痪了公园的安全系统。大量的恐龙挣脱束缚,将天堂般的岛屿变成了人间地狱。现在,这些不速之客必须为生存而战,面对嗜血的怪物,并目睹科学的梦想变成最糟糕的噩梦。他们能否生存下来并逃离这个致命的岛屿?

**你可能不知道的事:**

* **《侏罗纪公园》**不仅仅是一部娱乐电影。它是一部经典之作,重新定义了科幻类型,并成为全球文化偶像。
* 这部电影获得了三项奥斯卡奖,分别是最佳视觉效果奖、最佳音响奖和最佳音效剪辑奖。
* 《侏罗纪公园》全球票房收入超过10亿美元,成为1993年票房最高的电影,也是有史以来最成功的电影之一。
* 史蒂文·斯皮尔伯格结合了开创性的CGI效果和电子动画模型,创造了令人难以置信的逼真恐龙,开创了电影特效的新时代。
* 评论家称赞这部电影的娱乐价值、令人印象深刻的视觉和音效,以及它提出关于干预自然的伦理问题的能力。
* 这部电影的一些场景是在夏威夷考艾岛拍摄的。伊尼基飓风在制作过程中袭击了该岛,迫使剧组暂时停止拍摄。
* 最初的《侏罗纪公园》是迈克尔·克莱顿的小说。这本书的成功促使史蒂文·斯皮尔伯格将其改编成电影。
* 霸王龙的吼叫声是由狮子、老虎、鳄鱼的吼叫声,甚至还有小象的呼吸声组合而成的。


Русский перевод

**Парк Юрского периода: Когда мечты превращаются в кошмар динозавров**

Первозданный тропический остров внезапно становится сценой для беспрецедентного научного чуда: Парка Юрского периода, парка развлечений, где колоссальные существа, вымершие миллионы лет назад, эффектно воскрешены. Джон Хэммонд, амбициозный магнат, воплотил в жизнь самую безумную мечту, извлекая ДНК динозавров из древних комаров, застрявших в янтаре.

Перед официальным открытием Хэммонд приглашает группу экспертов - палеонтолога Алана Гранта, ботаника Элли Саттлер и математика Яна Малкольма - для оценки безопасности и потенциала парка. Они поражены видом нежных брахиозавров, пасущихся на листьях, хитрых велоцирапторов, скрывающихся в тени, и могучего тираннозавра рекса, доминирующего в лесу.

Но радость недолга. Обрушивается шторм, парализующий систему безопасности парка. Множество динозавров вырываются на свободу, превращая райский остров в ад на земле. Теперь незваные гости должны бороться за выживание, сталкиваясь с кровожадными монстрами и становясь свидетелями того, как научная мечта превращается в худший кошмар. Смогут ли они выжить и сбежать с этого смертоносного острова?

**То, чего вы, возможно, не знаете:**

* **"Парк Юрского периода"** - это больше, чем просто развлекательный фильм. Это классика, которая переопределила жанр научной фантастики и стала глобальной культурной иконой.
* Фильм получил 3 премии "Оскар" за лучшие визуальные эффекты, лучший звук и лучший монтаж звуковых эффектов.
* С мировыми кассовыми сборами более 1 миллиарда долларов "Парк Юрского периода" стал самым кассовым фильмом 1993 года и одним из самых успешных фильмов всех времен.
* Стивен Спилберг использовал комбинацию новаторских CGI-эффектов и аниматронных моделей для создания невероятно реалистичных динозавров, открыв новую эру для спецэффектов в кино.
* Критики высоко оценили фильм за его развлекательную ценность, впечатляющие визуальные и звуковые эффекты, а также за его способность поднимать этические вопросы о вмешательстве в природу.
* Некоторые сцены фильма были сняты на Кауаи, Гавайи. Ураган Иники обрушился на остров во время производства, вынудив съемочную группу временно приостановить съемки.
* Оригинальный "Парк Юрского периода" - это роман Майкла Крайтона. Успех книги побудил Стивена Спилберга адаптировать ее в фильм.
* Рев тираннозавра рекса был создан из комбинации рычания льва, тигра, аллигатора и даже дыхания слоненка.

Show more...